STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân | ||
I | Số phòng học | 24 | Số 1,5m2/học sinh | ||
II | Loại phòng học | ||||
1 | Phòng học kiên cố | 24 | |||
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | |||
3 | Phòng học tạm | 0 | |||
4 | Phòng học nhờ | 0 | |||
5 | Số phòng học bộ môn | 5 | |||
6 | Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) |
22 | |||
7 | Bình quân lớp/phòng học | 1,33 | |||
8 | Bình quân học sinh/lớp | 41,9 | |||
III | Số điểm trường | 1 | |||
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 10.760 m2 | |||
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | -Sân: 1142m2 -Bãi tập: 950m2 |
1,8m2/hs/ khối sáng/chiều 22,6m2/hs/lớp |
||
VI | Tổng diện tích các phòng | ||||
1 | Diện tích phòng học (m2) | Nhà A: 54m2 Nhà B: 65m2 |
1,6m2/hs | ||
2 | Diện tích phòng học bộ môn (m2) | 100m2 | 2,4m2/hs | ||
3 | Diện tích thư viện (m2) | 120m2 | |||
4 | Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) | 480 | 11,4m2/hs/lớp | ||
5 | Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) |
32m2 36m2 |
|||
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp | |||
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | Số lượng | Bình quân/lớp | ||
1.1 | Khối lớp 6 | 280 tranh ảnh 610 đồ dùng |
|||
1.2 | Khối lớp 7 | 215 tranh ảnh 780 đồ dùng |
|||
1.3 | Khối lớp 8 | 320 tranh ảnh 778 đồ dùng |
|||
1.4 | Khối lớp 9 | 257 tranh ảnh 882 đồ dùng |
|||
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | ||||
2.1 | Khối lớp 6 | ||||
2.2 | Khối lớp 7 | ||||
2.3 | Khối lớp 8 | ||||
2.4 | Khối lớp 9 | ||||
3 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị) | Không có | |||
4 | Khu vực dùng làm hố nhảy xa, đường chạy | 100m2 | 2,4m2 | ||
VIII | Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) |
90 | 14,9hs/bộ 1hs/bộ/lớp |
||
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác | Số thiết bị/lớp | |||
1 | Ti vi | 01 | |||
2 | Cát xét | 09 | |||
3 | Đầu Video/đầu đĩa | ||||
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 20 | |||
5 | Thiết bị khác... | ||||
6 | ….. | ||||
Nội dung | Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà bếp | 150m2 | |||
XI | Nhà ăn | 0 | |||
Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ | |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | Ngủ tại lớp (260m2) | 2m2/hs | |
XIII | Khu nội trú | Không có |
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 03 | 0 | 7/7 | 0 | 0,16m2/hs |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nội dung | Có | Không | |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | Có | |
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | Có (điện lưới) | |
XVII | Kết nối internet | Có | |
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | Có | |
XIX | Tường rào xây | Có |
Hà Đông, ngày 25 tháng 7 năm 2020 HIỆU TRƯỞNG (Đã kí) Hoàng Thị Thu Trinh |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn