STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||
Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 | |||
I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 1191 | 347 | 310 | 262 | 272 |
1 | Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
1114 | 321 | 286 | 238 | 269 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
76 | 26 | 24 | 23 | 3 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Số học sinh chia theo học lực | 1191 | 347 | 310 | 262 | 272 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
308 | 122 | 58 | 90 | 272 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
523 | 138 | 155 | 83 | 147 |
3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) |
345 | 80 | 91 | 89 | 85 |
4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) |
4 | 2 | 2 | 0 | 0 |
5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) |
11 | 5 | 4 | 0 | 2 |
III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 1191 | 347 | 310 | 262 | 272 |
1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
1176 | 340 | 304 | 262 | 270 |
a | Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
308 | 122 | 58 | 90 | 38 |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
523 | 138 | 155 | 83 | 147 |
2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
30 | 14 | 13 | 1 | 2 |
3 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
15 | 7 | 6 | 0 | 2 |
4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
2/12 | 0/5 | 2/6 | 0/1 | 0/0 |
5 | Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 |
1 | Cấp huyện | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 |
2 | Cấp tỉnh/thành phố | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 272 | 272 | 0 | 0 | 0 |
VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 270 | 270 | 0 | 0 | 0 |
1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
38 | 0 | 0 | 0 | 38 |
2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
147 | 0 | 0 | 0 | 147 |
3 | Trung bình (Tỷ lệ so với tổng số) |
85 | 0 | 0 | 0 | 85 |
VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VIII | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 607/585 | 185/162 | 164/146 | 126/136 | 140/132 |
IX | Số học sinh dân tộc thiểu số | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 |
Hà Đông, ngày 30 tháng 9 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Hoàng Thị Thu Trinh |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn